Máy Đo Độ Dày Điện Tử Byk-Gardner - Bykyo-test 8500
• Dễ dàng sử dụng menu điều hành .
• Màn hình hiển thị đồ họa và bàn phím được chiếu sáng .
• Đầu dò có thể thay đổi để đo các chất nền khác nhau .
• Đầu đo của Byk-Gardner bền , chịu mài mòn .
• Đầu đo thiết kế dạng V để đo mẫu hình trụ .
• Tự động và chê độ người dùng hiệu chuẩn qui định. .
• Tùy chọn chuyển dữ liệu không dây sang PC .
• Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ .
• Tự động nhận diện chất nền .
• Bộ cảm biến không dây tùy chọn để đo vùng khó tiếp cận .
Byk-Gardner - Bykyo-test 8500
Thiết kế của Máy Đo Độ Dày Điện Tử Byk-Gardner - 8500
• Máy Đo Độ Dày Điện Tử Byk-Gardner - Bykyo-test 8500 có thiết kế mô-đun để đáp ứng nhiều loại ứng dụng. Nhiều đầu dò cảm biến có sẵn để tối đa hóa tính linh hoạt. Độ dày lớp phủ có thể được đo trên nhiều loại nền kim loại: sắt, thép, đồng, nhôm, kẽm, đồng thau và titan. Phiên bản Cao cấp bao gồm các chức năng bộ nhớ nâng cao, đo hàng loạt với tới 13000 phép đo trong 200 lô, bộ nhớ cho 100 hiệu chuẩn tùy chỉnh, phần mềm và truyền dữ liệu không dây, điều chỉnh trung bình bằng 0 đối với chất nền thô, bao gồm các chế độ đo đơn và liên tục. • Máy Đo Độ Dày Điện Tử Byk-Gardner - Bykyo-test 8500 là thiết bị phù hợp với bạn. Nó cho phép bạn thực hiện các phép đo trên thép, sắt (Fe) và kim loại màu (NFe) như nhôm, kẽm, đồng và đồng thau. Bykyo-test 8500 cũng hỗ trợ bạn với các yêu cầu đo lường đặc biệt và cung cấp cho bạn kết quả đo nhanh chóng và chính xác .
Byk-Gardner - Bykyo-test 8500
Thông số kỹ thuật của BYK GARDNER - BYKYO-TEST 8500
Thang đo của Byk gardner 8500 : (FE/NFE) 0 - 2000 μm, 0 - 80 mil
Thời gian đọc: 1500ms
Chính xác: ±(1 μm + 2%*)
Diện tích mẫu đo: 20 x 20(mm x mm) min
Độ cong bề mặt: lồi: 5mm, lõm: 30mm
Chiều dày vật liệu: 0,2mm
Nhiệt độ lưu kho: -10 - 60ºC
Nhiệt độ làm việc: 0 - 50ºC
Kích thước(mm); 60 x 26 x 22
Trọng lượng: 12g
Tiêu chuẩn quốc tế của máy đo độ dày điện tử BYK Gardner
ASTM
B 499, D 1186, D 1400, D 7091 BS
3900 Part C5, 5411 (3,11) DIN
50981, 50984 ISO
2178 ,2360, 2808, 19840